BĐS theo khu vực
VỊ TRÍ |
|
Mô tả |
Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội-Lạng Sơn và điường tỉnh lộ 295. |
Khoảng cách đến thành phố lớn |
Cách thủ đô Hà Nội khoảng 38km. |
Cảng biển gần nhất |
Cảng biển Hải Phòng khoảng 95 km. Cảng biển nước sâu Cái Lân (TP Hạ Long) khoảng 122 km. |
Sân bay gần nhất |
Cách sân bay nội Bài 30km theo QL 18 |
Ga đường sắt gần nhất |
Cách ga Gia Lâm khoảng 35Km |
CƠ SỞ HẠ TẦNG |
|
Đường giao thông |
Trục đường trung tâm trong Khu Công nghiệp rộng 34 mét 4 làn xe. Các trục đường chính trong khu công nghiệp rộng 23 mét 2 làn xe. Hệ thống đèn chiếu sáng được lắp dọc các trục đường. |
Điện |
Điện Trạm điện cao thế 110KV và đường dây 22KV riêng phục vụ nhu cầu sử dụng điện của các doanh nghiệp trong khu. |
Nước |
Hệ thống cấp nước với công suất 5.000 m3/ngày đêm |
Thông tin liên lạc |
Hệ thống thông tin liên lạc hiện đại, cung cấp đầy đủ dịch vụ bưu chính viễn thông |
Xử lý rác thải |
Rác thải được thu gom tập kết và vận chuyển đến khu vực xử lý tập trung theo quy định |
Xử lý nước thải |
Nước thải trong Khu được xử lý qua trạm xử lý nước thải của Khu công nghiệp đạt tiêu chuẩn quốc tế, công suất 2.500 m3/ngày đêm |
Tài chính |
Có nhiều chi nhánh ngân hàng cách KCN từ 3 - 5 Km |
Trường đào tạo |
Bắc ninh có 14 trường đại học cao đẳng và trung cấp nghề đào tạo nhiều lĩnh vực. |
Nhà ở cho người lao động |
Có khu nhà ở công nhân, nhà ở chuyên gia và cán bộ quản lý |
Tiện tích khác |
Hệ thống phòng cháy chữa cháy dọc các trục đương |
CHI PHÍ |
|
Giá thuê đã có hạ tầng |
65 USD/m2 |
Giá điện |
Theo giá của EVN |
Giá nước |
Theo quy định hiện hành của UBND tỉnh |
Giá nhân công |
Giá tham khảo: 100 - 400USD/người/tháng. |
Phí xử lý chất thải rắn |
Theo quy định của UBND tỉnh và của Ban quản lý KCN |
Phí xử lý nước thải |
0.28usd/m3/năm |
Phí quản lý |
0.3usd/m2/năm |
Thông tin bất động sản | Diện tích | Giá | Ngày đăng |
Khu Công nghiệp Đồng Văn II, tỉnh Hà NamĐịa điểm: , Hà Nội
|
3200000 m2 |
60
USD
|
Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Nam Sơn- Hạp Lĩnh, Bắc NinhĐịa điểm: Quế Võ, Bắc Ninh
|
4020000 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, Bắc NinhĐịa điểm: Tiên Du, Bắc Ninh
|
3500000 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Yên Phong, Bắc NinhĐịa điểm: Yên Phong, Bắc Ninh
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Gia Bình, Bắc NinhĐịa điểm: Gia Bình, Bắc Ninh
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Thuận Thành II, Bắc NinhĐịa điểm: Tiên Du, Bắc Ninh
|
2520000 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Khai Quang, Vĩnh PhúcĐịa điểm: Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Bá Thiện I, Vĩnh PhúcĐịa điểm: Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Bá Thiện II, Vĩnh PhúcĐịa điểm: Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Sơn Lôi, Vĩnh PhúcĐịa điểm: Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Kim Hoa, Vĩnh PhúcĐịa điểm: Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, Vĩnh PhúcĐịa điểm: Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Việt Hàn, Bắc GiangĐịa điểm: Việt Yên, Bắc Giang
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Vân Trung, Bắc GiangĐịa điểm: Việt Yên, Bắc Giang
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Sông Khê - Nội Hoàng, Bắc GiangĐịa điểm: Yên Dũng, Bắc Giang
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Quang Châu, Bắc GiangĐịa điểm: Việt Yên, Bắc Giang
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Đình Trám, Bắc GiangĐịa điểm: Việt Yên, Bắc Giang
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Thuận Thành III, Bắc NinhĐịa điểm: Thuận Thành, Bắc Ninh
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp Quế Võ II, Bắc NinhĐịa điểm: Quế Võ, Bắc Ninh
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |
Khu công nghiệp VSIP Bắc NinhĐịa điểm: Từ Sơn, Bắc Ninh
|
0 m2 | Giá thỏa thuận | Giỏ hàng |